Trang chủLUCK • IDX
add
Sentral Mitra Informatika Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
61,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 98,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,10 T IDR
Số lượng trung bình
12,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,32 T | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | -14,65% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | -11.636,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,20 | -14.671,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,57 T | -237,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,25 T | -4,10% |
Tổng tài sản | 167,52 T | -4,44% |
Tổng nợ | 33,31 T | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | -11.636,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 T | 28,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | 62,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,50 Tr | -150,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 T | 283,37% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | -65,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
79