Trang chủLUCK • NYSE
add
Lucky Strike Entertainment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 $
Mức chênh lệch một ngày
9,51 $ - 9,51 $
Phạm vi một năm
7,70 $ - 14,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
320,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,07 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 73,83 Tr | -2,40% |
Thu nhập ròng | 28,31 Tr | 144,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 145,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 71,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,57 Tr | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,76 Tr | -57,49% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 1,50% |
Tổng nợ | 3,30 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,31 Tr | 144,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,73 Tr | -29,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,29 Tr | -33,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,90 Tr | -41,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,31 Tr | -71,77% |
Dòng tiền tự do | -22,97 Tr | 35,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7.397