Trang chủLUCK • NYSE
add
Lucky Strike Entertainment Corp
9,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,31 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:00:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 $
Mức chênh lệch một ngày
9,16 $ - 9,41 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 14,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
262,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,88 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 81,38 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | -44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -44,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -62,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,01 Tr | -4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,09 Tr | -62,77% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -1,11% |
Tổng nợ | 3,28 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | -44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,62 Tr | 12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,20 Tr | 15,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,17 Tr | -257,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -107,42% |
Dòng tiền tự do | 51,49 Tr | 91,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7.397