Trang chủLUCMF • OTCMKTS
add
Luca Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
369,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,16 Tr | 49,42% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 217,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,73 | 178,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | 207,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -90,92% |
Tổng tài sản | 120,37 Tr | -19,12% |
Tổng nợ | 65,52 Tr | -26,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 217,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,00 N | -88,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 66,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,00 N | -104,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -114,37% |
Dòng tiền tự do | -6,40 Tr | -865,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web