Trang chủLUCMF • OTCMKTS
add
Luca Mining Corp
1,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,97%)+0,010
1,08 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:42:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
507,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,98 Tr | 53,26% |
Chi phí hoạt động | 16,65 Tr | 321,09% |
Thu nhập ròng | -17,89 Tr | -377,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,95 | -211,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 Tr | -1.390,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 Tr | 274,98% |
Tổng tài sản | 134,97 Tr | -8,22% |
Tổng nợ | 87,29 Tr | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,89 Tr | -377,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 Tr | 160,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -328,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | -148,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 751,00 N | 125,43% |
Dòng tiền tự do | 7,12 Tr | 79,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web