Trang chủLUCYW • NASDAQ
add
Innovative Eyewear
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 Tr USD
Số lượng trung bình
10,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,60 N | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -678,50 | 2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,99 | 58,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 Tr | 61,27% |
Tổng tài sản | 11,60 Tr | 42,89% |
Tổng nợ | 665,91 N | 40,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -4,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | -5.238,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 Tr | 24.865,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 6,86% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -8,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11