Trang chủLUD • NYSEAMERICAN
add
Luda Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,14 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,50 Tr USD
Số lượng trung bình
33,09 N
Tỷ số P/E
51,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 97,13% |
Thu nhập ròng | 476,44 N | -55,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -55,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,42 N | -56,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | 57,38% |
Tổng tài sản | 46,36 Tr | 15,67% |
Tổng nợ | 31,23 Tr | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,44 N | -55,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 546,42 N | 161,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,60 N | -29,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -837,57 N | -297,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -672,99 N | -673,91% |
Dòng tiền tự do | 76,56 N | -88,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
161