Trang chủLUDN • TLV
add
Ludan Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.206,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.206,00 ILA - 2.206,00 ILA
Phạm vi một năm
1.479,00 ILA - 2.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
254,23 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,51 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
10,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,21 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | 5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,44 Tr | 88,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,67 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 487,36 Tr | 12,38% |
Tổng nợ | 344,34 Tr | 18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | 5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,16 Tr | 200.323,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 Tr | 7,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 Tr | -188,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,00 N | 107,27% |
Dòng tiền tự do | -28,86 Tr | -529,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.171