Trang chủLUDN • TLV
add
Ludan Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.949,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.947,00 ILA - 1.954,00 ILA
Phạm vi một năm
1.281,00 ILA - 1.975,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
225,19 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
12,03%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,27 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 24,16% |
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | 3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,02 Tr | 3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,22 Tr | 89,60% |
Tổng tài sản | 432,86 Tr | 8,58% |
Tổng nợ | 284,42 Tr | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | 3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,71 Tr | 113,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 32,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,83 Tr | 42,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 660,00 N | 103,76% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | 176,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.079