Trang chủLUG • STO
add
Lundin Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
289,00 kr - 300,00 kr
Phạm vi một năm
122,40 kr - 320,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T CAD
Số lượng trung bình
194,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,79 Tr | 79,24% |
Chi phí hoạt động | 61,68 Tr | 40,03% |
Thu nhập ròng | 129,15 Tr | 1.067,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,79 | 551,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 305,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,60 Tr | 129,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,20 Tr | 30,29% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 4,04% |
Tổng nợ | 311,18 Tr | -39,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 59,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,15 Tr | 1.067,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,02 Tr | 107,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,25 Tr | -105,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,14 Tr | 64,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,47 Tr | 458,51% |
Dòng tiền tự do | 159,86 Tr | 194,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.848