Trang chủLUG • TSE
add
Lundin Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,17 $
Mức chênh lệch một ngày
30,58 $ - 31,22 $
Phạm vi một năm
14,23 $ - 31,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CAD
Số lượng trung bình
379,61 N
Tỷ số P/E
24,22
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,43 Tr | 23,57% |
Chi phí hoạt động | 49,57 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 119,29 Tr | 88,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,57 | 52,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 64,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,90 Tr | 28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,68 Tr | -13,56% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -7,45% |
Tổng nợ | 346,22 Tr | -40,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,29 Tr | 88,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,17 Tr | -11,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,94 Tr | -12,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,25 Tr | -155,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,26 Tr | -232,18% |
Dòng tiền tự do | 121,28 Tr | -13,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.848