Trang chủLUKEF • OTCMKTS
add
Real Luck Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0000060 $
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,64 N | 546,14% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -698,10 | 86,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,53 N | -97,88% |
Tổng tài sản | 727,50 N | -92,36% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 513,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -276,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 184,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -816,19 N | 52,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,96 N | 172,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 | 99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,74 N | 64,83% |
Dòng tiền tự do | -175,00 | 99,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36