Trang chủLUKSK • IST
add
Luks Kadife Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
76,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ₺ - 81,00 ₺
Phạm vi một năm
70,30 ₺ - 117,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T TRY
Số lượng trung bình
237,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,18 Tr | -22,91% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | -23,51% |
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | -121,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,01 | -128,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -106,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,09 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 33,94% |
Tổng nợ | 478,98 Tr | 54,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | -121,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 Tr | -26,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,84 Tr | -1.594,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,17 Tr | 44,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,05 Tr | 43,63% |
Dòng tiền tự do | -60,39 Tr | -146,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
170