Trang chủLUKSK • IST
add
Luks Kadife Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
77,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
77,55 ₺ - 78,90 ₺
Phạm vi một năm
70,30 ₺ - 155,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TRY
Số lượng trung bình
298,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,27 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 30,23 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | -97,23 Tr | -139,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,02 | -140,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,00 Tr | -208,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 710,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,22 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -2,40% |
Tổng nợ | 466,86 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,23 Tr | -139,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,14 Tr | -89,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,60 N | 98,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,31 Tr | 74,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,58 Tr | 139,39% |
Dòng tiền tự do | 20,33 Tr | 122,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
147