Trang chủLUMAXIND • NSE
add
Lumax Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.228,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.225,00 ₹ - 2.280,00 ₹
Phạm vi một năm
2.130,00 ₹ - 3.033,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,92 T INR
Số lượng trung bình
7,47 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | 26,11% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 20,43% |
Thu nhập ròng | 282,80 Tr | 7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 30,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,24 Tr | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,15 Tr | 386,22% |
Tổng tài sản | 29,44 T | 39,12% |
Tổng nợ | 22,48 T | 49,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,80 Tr | 7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.755