Trang chủLUMEN • STO
add
LumenRadio AB
Giá đóng cửa hôm trước
101,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
99,00 kr - 103,40 kr
Phạm vi một năm
88,00 kr - 155,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T SEK
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
55,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,36 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 27,32 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | -39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,21 | -35,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,77 Tr | -32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,48 Tr | 46,70% |
Tổng tài sản | 333,08 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 104,39 Tr | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | -39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,35 Tr | 50,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,00 N | 98,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -29,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 Tr | 116,34% |
Dòng tiền tự do | 8,40 Tr | 242,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
70