Trang chủLUMO • NASDAQ
add
Lumos Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 4,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,28 Tr USD
Số lượng trung bình
106,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,00 N | 10.271,43% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | -7,47 Tr | 10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 N | 99,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | 13,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,64 Tr | 14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 Tr | -68,34% |
Tổng tài sản | 17,46 Tr | -63,43% |
Tổng nợ | 12,55 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -241,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,47 Tr | 10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | 35,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 496,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | -42,30% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | 53,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30