Trang chủLUNG • NASDAQ
add
Pulmonx Corp
2,60 $
Sau giờ giao dịch:(2,69%)-0,070
2,53 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:06:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,67 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 9,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,67 Tr USD
Số lượng trung bình
348,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,54 Tr | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 30,90 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | -14,45 Tr | -5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,11 | 12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,28 Tr | -1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,70 Tr | -23,62% |
Tổng tài sản | 150,74 Tr | -8,41% |
Tổng nợ | 73,07 Tr | 35,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,45 Tr | -5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,22 Tr | -12,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,31 Tr | 750,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,00 N | -23,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 Tr | 127,26% |
Dòng tiền tự do | -8,90 Tr | -26,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
291