Trang chủLUNG • NASDAQ
add
Pulmonx Corp
6,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,40%)+0,090
6,54 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,29 $ - 6,48 $
Phạm vi một năm
5,46 $ - 14,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,09 Tr USD
Số lượng trung bình
217,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,39 Tr | 15,39% |
Chi phí hoạt động | 29,16 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,38 | 17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,73 Tr | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,78 Tr | -7,47% |
Tổng tài sản | 167,40 Tr | -9,52% |
Tổng nợ | 73,48 Tr | 23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,24 Tr | 16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,75 Tr | 583,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 459,00 N | -19,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,00 N | 97,80% |
Dòng tiền tự do | -2,71 Tr | 43,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279