Trang chủLUNG • NASDAQ
add
Pulmonx Corp
1,51 $
Sau giờ giao dịch:(1,32%)-0,020
1,49 $
Đóng cửa: 14 thg 8, 18:16:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 9,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,53 Tr USD
Số lượng trung bình
789,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,86 Tr | 14,80% |
Chi phí hoạt động | 32,01 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | -15,17 Tr | 1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,59 | 13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -8,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,50 Tr | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,22 Tr | -26,47% |
Tổng tài sản | 147,19 Tr | -14,74% |
Tổng nợ | 78,10 Tr | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,17 Tr | 1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,91 Tr | 32,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,47 Tr | 755,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | -204,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 913,00 N | 113,68% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 272,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
291