Trang chủLUNR • NASDAQ
add
Intuitive Machines Inc
8,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)-0,030
8,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:55:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,58 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 24,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,66 Tr | 78,69% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | 106,61% |
Thu nhập ròng | -159,21 Tr | -5.448,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,26 | -3.093,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,86 Tr | -110,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,61 Tr | 4.515,54% |
Tổng tài sản | 355,40 Tr | 313,70% |
Tổng nợ | 351,48 Tr | 155,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,21 Tr | -5.448,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | 91,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | -119,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,89 Tr | 1.179,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,00 Tr | 426,39% |
Dòng tiền tự do | -13,16 Tr | 55,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
435