Trang chủLUPIN • NSE
add
Lupin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.954,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.957,00 ₹ - 1.996,00 ₹
Phạm vi một năm
1.651,15 ₹ - 2.402,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
902,50 T INR
Số lượng trung bình
990,11 N
Tỷ số P/E
27,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,67 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 29,68 T | 34,53% |
Thu nhập ròng | 7,73 T | 114,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 88,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,87 | 114,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 T | 41,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,01 T | 106,51% |
Tổng tài sản | 292,05 T | 21,70% |
Tổng nợ | 119,11 T | 23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 T | 114,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Lupin Limited is an Indian multinational pharmaceutical company based in Mumbai. It is primarily a manufacturer of generic drugs, covering therapeutic areas such as paediatrics, cardiovascular, anti-infectives, diabetology, asthma and anti-tuberculosis. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.210