Trang chủLUSTER • KLSE
add
Luster Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
181,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
37,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,95 Tr | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | 106,38% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -4.341,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | -3.811,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,00 N | -135,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,20 Tr | 3,34% |
Tổng tài sản | 567,42 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 275,80 Tr | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -4.341,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 Tr | -180,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 457,00 N | 132,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 Tr | 287,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -161,20% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | -178,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.788