Trang chủLUSTER • KLSE
add
Luster Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
152,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
27,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,51 Tr | 76,18% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | -55,22% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 407,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 274,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | 21.235,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,17 Tr | 4,86% |
Tổng tài sản | 566,54 Tr | 4,80% |
Tổng nợ | 274,12 Tr | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 407,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 Tr | 956,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,56 Tr | 145,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,68 Tr | -93,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,79 N | 97,99% |
Dòng tiền tự do | -426,56 N | 92,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
135