Trang chủLUX • CNSX
add
Newlox Gold Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
178,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,43 N | -64,19% |
Chi phí hoạt động | 697,41 N | -12,44% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -536,54 | -129,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,12 N | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 N | -98,25% |
Tổng tài sản | 7,62 Tr | -6,99% |
Tổng nợ | 8,00 Tr | 73,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -373,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,38 N | 78,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,16 N | 106,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,84 N | -100,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,50 N | -126,40% |
Dòng tiền tự do | 322,20 N | 6.022,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web