Trang chủLUX • CNSX
add
Newlox Gold Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,13 N | -34,93% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 115,85% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -18.922,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,68 | -29.173,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,30 N | -274,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,43 N | -45,17% |
Tổng tài sản | 8,20 Tr | 23,50% |
Tổng nợ | 4,62 Tr | 70,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -18.922,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,65 N | -230,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,22 N | 38,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 9.305,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,45 N | 123,27% |
Dòng tiền tự do | -19,21 N | 95,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web