Trang chủLUXCHEM • KLSE
add
Luxchem Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
422,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
76,80 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,74 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -27,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,74 Tr | -28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,62 Tr | -3,63% |
Tổng tài sản | 760,96 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 103,47 Tr | -27,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -27,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,35 Tr | 3.607,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,69 Tr | 278,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,07 Tr | -2.373,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 Tr | 581,53% |
Dòng tiền tự do | 30,51 Tr | 677,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
276