Trang chủLUXCHEM • KLSE
add
Luxchem Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
476,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
175,70 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,94 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | -36,52% |
Thu nhập ròng | 17,57 Tr | 58,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 36,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 Tr | 51,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,56 Tr | 2,33% |
Tổng tài sản | 821,54 Tr | 10,96% |
Tổng nợ | 171,40 Tr | 34,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,57 Tr | 58,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 Tr | -60,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,75 Tr | -16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,40 Tr | 350,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,55 Tr | 44,85% |
Dòng tiền tự do | -7,33 Tr | -139,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
276