Trang chủLUXCHEM • KLSE
add
Luxchem Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
460,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
132,62 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,07 Tr | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 12,33 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | 10,57 Tr | -8,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,09 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,97 Tr | -7,55% |
Tổng tài sản | 785,37 Tr | 4,82% |
Tổng nợ | 137,58 Tr | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,57 Tr | -8,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,79 Tr | 25,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 Tr | 4,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,73 Tr | -1.188,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,25 Tr | -807,86% |
Dòng tiền tự do | 11,73 Tr | 4,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
276