Trang chủLUXE • NYSE
add
LuxExperience BV-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 $
Mức chênh lệch một ngày
7,81 $ - 8,33 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
155,78 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,51 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 106,59 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -65,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,27 | -59,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 30,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,27 Tr | 34,79% |
Tổng tài sản | 696,55 Tr | 2,29% |
Tổng nợ | 280,60 Tr | 17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -65,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,73 Tr | 261,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,00 N | 88,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,70 Tr | -186,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,00 N | -90,27% |
Dòng tiền tự do | 21,03 Tr | 241,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.817