Trang chủLUXFD • OTCMKTS
add
Luxxfolio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,82 N | -84,42% |
Thu nhập ròng | -6,82 N | 83,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 N | -84,93% |
Tổng tài sản | 17,31 N | -67,06% |
Tổng nợ | 234,86 N | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -217,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 N | 83,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,14 N | 66,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 N | 66,03% |
Dòng tiền tự do | -6,58 N | 52,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web