Trang chủLUXFF • OTCMKTS
add
Luxxfolio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,89 N | -92,49% |
Thu nhập ròng | -10,89 N | 93,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,58 N | 152,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 N | -77,41% |
Tổng tài sản | 31,08 N | -66,04% |
Tổng nợ | 205,54 N | -88,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -174,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 N | 93,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,24 N | 85,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,24 N | 85,05% |
Dòng tiền tự do | -9,16 N | 35,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web