Trang chủLUXFF • OTCMKTS
add
Luxxfolio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,48 N | -86,41% |
Thu nhập ròng | -4,48 N | 86,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 N | -87,97% |
Tổng tài sản | 15,51 N | -65,62% |
Tổng nợ | 228,54 N | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -213,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 N | 86,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,37 N | -421,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 N | 73,32% |
Dòng tiền tự do | -44,69 N | -1.390,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web