Trang chủLUXM4 • BVMF
add
Trevisa Investimentos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,30 R$ - 4,60 R$
Phạm vi một năm
4,30 R$ - 7,33 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
187,06 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,23 Tr | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 6,69% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | -13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | -13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,29 Tr | -11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,60 Tr | 136,80% |
Tổng tài sản | 221,71 Tr | 29,29% |
Tổng nợ | 64,63 Tr | 39,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | -13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | 80,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,82 Tr | -43,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,08 Tr | 1.316,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,41 Tr | 228,70% |
Dòng tiền tự do | -6,15 Tr | -16,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web