Trang chủLUXM4 • BVMF
add
Trevisa Investimentos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 R$
Phạm vi một năm
5,37 R$ - 7,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
248,99 Tr BRL
Số lượng trung bình
963,00
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,50 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 16,97% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 558,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,74 | 453,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 Tr | 73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -136,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | -18,78% |
Tổng tài sản | 208,31 Tr | 22,22% |
Tổng nợ | 55,19 Tr | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 558,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 Tr | 33,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 Tr | -32,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 7,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 76,11% |
Dòng tiền tự do | 6,14 Tr | 31,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web