Trang chủLUXOR-B • CPH
add
Investeringsselskabet Luxor A/S
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
555,00 kr - 575,00 kr
Phạm vi một năm
496,00 kr - 735,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
457,88 Tr DKK
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,90 Tr | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | 293,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 201,96 | 279,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,54 Tr | -2,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,80 Tr | 51.861,37% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 6,36% |
Tổng nợ | 653,52 Tr | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | 293,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 Tr | 18,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,07 Tr | 805,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,08 Tr | -30,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,08 Tr | 168.351,02% |
Dòng tiền tự do | 47,20 Tr | 235,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10