Trang chủLUXOR-B • CPH
add
Investeringsselskabet Luxor A/S
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
575,00 kr - 580,00 kr
Phạm vi một năm
500,00 kr - 790,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
474,38 Tr DKK
Số lượng trung bình
116,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,59 Tr | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | 10,89 Tr | 1.234,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,15 | 1.295,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,19 Tr | -6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 51,74% |
Tổng tài sản | 944,86 Tr | -6,68% |
Tổng nợ | 486,14 Tr | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,89 Tr | 1.234,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,36 Tr | -572,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | -41,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,22 Tr | 399,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,00 N | -269,96% |
Dòng tiền tự do | -29,47 Tr | -121,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10