Trang chủLUY • SGX
add
Raffles Infrastructure Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -52,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 422,26 Tr | — |
Tổng nợ | 191,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -989,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 14,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
20