Trang chủLUZN • TLV
add
Amos Luzon Development and Energ Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
308,30 ILA - 317,60 ILA
Phạm vi một năm
205,40 ILA - 317,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T ILS
Số lượng trung bình
146,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,82 Tr | 31,90% |
Chi phí hoạt động | 23,13 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 18,61 Tr | -17,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -37,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,75 Tr | 26,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,83 Tr | 8,63% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 14,10% |
Tổng nợ | 1,53 T | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,61 Tr | -17,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,14 Tr | -157,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,52 Tr | -13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,46 Tr | -74,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,78 Tr | -719,31% |
Dòng tiền tự do | -83,65 Tr | -136,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
261