Trang chủLUZN • TLV
add
Amos Luzon Development and Energ Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
270,10 ILA - 274,80 ILA
Phạm vi một năm
180,50 ILA - 314,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T ILS
Số lượng trung bình
101,21 N
Tỷ số P/E
486,92
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,10 Tr | 32,45% |
Chi phí hoạt động | 25,19 Tr | 13,55% |
Thu nhập ròng | 23,23 Tr | 172,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 105,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,17 Tr | -11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,14 Tr | 104,61% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 15,41% |
Tổng nợ | 1,57 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,23 Tr | 172,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,81 Tr | -84,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,05 Tr | 1.406,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,28 Tr | 479,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,52 Tr | 2.491,94% |
Dòng tiền tự do | -35,97 Tr | 82,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
261