Trang chủLUZN • TLV
add
Amos Luzon Development and Energ Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
283,40 ILA - 299,30 ILA
Phạm vi một năm
145,40 ILA - 299,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T ILS
Số lượng trung bình
150,68 N
Tỷ số P/E
58,67
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,65 Tr | -27,35% |
Chi phí hoạt động | 29,58 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | -35,67 Tr | -145,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,46 | -162,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,48 Tr | -55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,08 Tr | 76,89% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 14,44% |
Tổng nợ | 1,54 T | 18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 661,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,67 Tr | -145,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,94 Tr | -146,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,57 Tr | 69,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 Tr | -22,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,32 Tr | -164,55% |
Dòng tiền tự do | -5,38 Tr | -5.719,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
292