Trang chủLVE • ASX
add
Love Group Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | 117,24 N | 1.165,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 1.084,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,73 N | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 2,64 Tr | 20,33% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,24 N | 1.165,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,66 N | -27,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,39 N | -14,82% |
Dòng tiền tự do | 60,69 N | 33,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web