Trang chủLVH • ASX
add
LiveHire Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -25,41% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 41,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,29 | 35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 44,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -35,23% |
Tổng tài sản | 11,80 Tr | -14,31% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | 47,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 41,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 50,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,91 N | 52,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,74 N | -606,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | 42,04% |
Dòng tiền tự do | -671,52 N | 61,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.000