Trang chủLVLU • NASDAQ
add
Lulu's Fashion Lounge Holdings Inc
0,44 $
Sau giờ giao dịch:(6,84%)-0,030
0,41 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,90 Tr USD
Số lượng trung bình
160,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,15 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 31,61 Tr | -14,87% |
Thu nhập ròng | -31,88 Tr | -340,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,19 | -399,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 17,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 Tr | 77,97% |
Tổng tài sản | 108,20 Tr | -27,60% |
Tổng nợ | 94,83 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,88 Tr | -340,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | 55,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,00 N | 53,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 131,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | 82,16% |
Dòng tiền tự do | -12,24 Tr | 43,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580