Trang chủLVLU • NASDAQ
add
Lulu's Fashion Lounge Holdings Inc
1,24 $
Trước giờ mở cửa:(2,35%)-0,029
1,21 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 00:30:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,80 Tr USD
Số lượng trung bình
31,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,52 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 37,49 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | -76,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,54 | -82,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -75,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,45 Tr | -49,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | -50,97% |
Tổng tài sản | 153,53 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 109,76 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | -76,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -143,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,00 N | 36,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,82 Tr | 336,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 Tr | -34,57% |
Dòng tiền tự do | -4,37 Tr | -134,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
686