Trang chủLVNSF • OTCMKTS
add
LeoNovus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
836,80 N CAD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,00 N | -3,95% |
Thu nhập ròng | -154,00 N | 6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 N | 675,00% |
Tổng tài sản | 51,00 N | -36,25% |
Tổng nợ | 2,11 Tr | 52,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -768,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,00 N | 6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 55,75 N | 14,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4