Trang chủLVPR • TLV
add
Levinstein Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.659,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.592,00 ILA - 5.703,00 ILA
Phạm vi một năm
4.900,00 ILA - 7.857,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
810,82 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,14 Tr | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 36,80% |
Thu nhập ròng | 10,57 Tr | -8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,47 | -8,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,89 Tr | -5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | -88,30% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 4,04% |
Tổng nợ | 930,99 Tr | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,57 Tr | -8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 Tr | -24,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,44 Tr | -184,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,96 Tr | -65,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,00 N | -99,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5