Trang chủLVRO • NASDAQ
add
Lavoro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
618,29 Tr USD
Số lượng trung bình
11,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 317,31 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | -388,02 Tr | -370,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,43 | -337,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | -34,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,53 Tr | -27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,34 Tr | 61,50% |
Tổng tài sản | 8,35 T | 10,96% |
Tổng nợ | 6,99 T | 29,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,02 Tr | -370,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,37 Tr | 36,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,71 Tr | -3,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,09 Tr | 79,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,97 Tr | 395,76% |
Dòng tiền tự do | 557,41 Tr | 21,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.767