Trang chủLVTC3 • BVMF
add
Livetech da Bahia Industria e Cmrc SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,57 R$ - 3,71 R$
Phạm vi một năm
2,01 R$ - 4,02 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
228,46 Tr BRL
Số lượng trung bình
123,57 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,56 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 39,52 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 71,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 69,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,87 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,61 Tr | 51,09% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 6,90% |
Tổng nợ | 840,73 Tr | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 71,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,41 Tr | 13,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,26 Tr | -14,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,53 Tr | 265,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,58 Tr | 781,34% |
Dòng tiền tự do | -24,84 Tr | -276,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
315