Trang chủLVWD • OTCMKTS
add
Live World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr USD
Số lượng trung bình
25,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 Tr | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 291,00 N | 532,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 456,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,00 N | 151,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | 24,00% |
Tổng tài sản | 8,12 Tr | 13,35% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | 47,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 N | 532,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 9.220,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 15.366,67% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 3.940,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73