Trang chủLVWD • OTCMKTS
add
Live World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 Tr USD
Số lượng trung bình
9,07 N
Tỷ số P/E
66,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | -276,00 N | 44,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,72 | 44,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,00 N | 41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 Tr | 16,89% |
Tổng tài sản | 7,91 Tr | 12,99% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | 10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,00 N | 44,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -394,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -388,40% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -999,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73