Trang chủLVWD • OTCMKTS
add
Live World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 Tr USD
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
81,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -15,53% |
Thu nhập ròng | 410,00 N | 415,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | 418,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,00 N | 603,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | 42,46% |
Tổng tài sản | 7,64 Tr | 15,12% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | 32,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 N | 415,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,00 N | 233,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,00 N | 230,65% |
Dòng tiền tự do | 286,88 N | 209,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73