Trang chủLWB • WSE
add
Lubelski Wegiel Bogdanka SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,35 zł - 21,90 zł
Phạm vi một năm
18,60 zł - 33,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
731,29 Tr PLN
Số lượng trung bình
80,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,63%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -14,84% |
Chi phí hoạt động | 87,70 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | -735,64 Tr | -270,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,08 | -300,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,35 Tr | -32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,67 Tr | 16,19% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -32,24% |
Tổng nợ | 1,20 T | -17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,64 Tr | -270,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,56 Tr | -22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,16 Tr | 2,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 28,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,29 Tr | -59,23% |
Dòng tiền tự do | -107,91 Tr | -53,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.167