Trang chủLWLG • NASDAQ
add
Lightwave Logic Inc
0,87 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)+0,044
0,91 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 4,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,67 Tr USD
Số lượng trung bình
824,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 N | -43,42% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,15 N | -98,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,41 Tr | -6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,67 Tr | -11,98% |
Tổng tài sản | 37,81 Tr | -9,51% |
Tổng nợ | 4,38 Tr | -18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -35,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,25 N | 73,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 Tr | -2,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,50 N | 41,42% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 20,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31