Trang chủLWSA3 • BVMF
add
Lwsa SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,23 R$ - 4,39 R$
Phạm vi một năm
3,84 R$ - 6,49 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T BRL
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
167,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,35 Tr | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 138,55 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | 336,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 312,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 749,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,07 Tr | 65,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,33 Tr | -58,42% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -11,17% |
Tổng nợ | 1,19 T | -24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | 336,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,48 Tr | -56,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,51 Tr | 24,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,46 Tr | -2.452,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,50 Tr | -324,68% |
Dòng tiền tự do | -7,54 Tr | -118,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.229