Trang chủLWSA3 • BVMF
add
Lwsa SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,76 R$ - 3,97 R$
Phạm vi một năm
2,47 R$ - 5,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T BRL
Số lượng trung bình
12,55 Tr
Tỷ số P/E
53,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,12 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 137,48 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | -17,49 Tr | 61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,80 | 63,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -29,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,90 Tr | -11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,38 Tr | -62,35% |
Tổng tài sản | 4,01 T | -12,90% |
Tổng nợ | 1,26 T | -26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,49 Tr | 61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,16 Tr | -36,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,84 Tr | -40,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,28 Tr | -1.868,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,95 Tr | -115,95% |
Dòng tiền tự do | 70,14 Tr | -62,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.229