Trang chủLWSABAH • KLSE
add
Life Water Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,81 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 1,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
388,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
202,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 319,07 Tr | — |
Tổng nợ | 119,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
571