Trang chủLXB • STO
add
Luxbright AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,66 kr - 0,78 kr
Phạm vi một năm
0,60 kr - 1,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
93,97 Tr SEK
Số lượng trung bình
112,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | 760,70% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,59 | 92,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | 37,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 Tr | -12,00% |
Tổng tài sản | 43,00 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 8,80 Tr | 25,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | -2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,00 N | 36,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,14 Tr | 4.410,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 170,41% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | 41,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12