Trang chủLXCHEM • NSE
add
Laxmi Organic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
245,25 ₹ - 249,55 ₹
Phạm vi một năm
220,00 ₹ - 325,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,81 T INR
Số lượng trung bình
905,05 N
Tỷ số P/E
51,62
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 36,10% |
Thu nhập ròng | 280,87 Tr | 162,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 121,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,96 Tr | 107,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 223,82% |
Tổng tài sản | 28,28 T | 29,97% |
Tổng nợ | 9,71 T | 35,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,87 Tr | 162,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
954