Trang chủLXEH • NASDAQ
add
Lixiang Education Holding Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 50,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 Tr USD
Số lượng trung bình
316,95 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 Tr | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | -83,25% |
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 86,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,89 | 80,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,87 Tr | 82,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,72 Tr | -2,78% |
Tổng tài sản | 470,62 Tr | 8,44% |
Tổng nợ | 325,12 Tr | 17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 86,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
192