Trang chủLXEH • NASDAQ
add
Lixiang Education Holding Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 65,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 Tr USD
Số lượng trung bình
30,96 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 Tr | -41,08% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | -22,96% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,89 | -79,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | -130,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,57 Tr | -3,98% |
Tổng tài sản | 432,11 Tr | -27,20% |
Tổng nợ | 261,36 Tr | -23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
197