Trang chủLXFR • NYSE
add
Luxfer Holdings PLC
10,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,02 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:59 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
9,79 $ - 10,09 $
Phạm vi một năm
9,41 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,96 Tr USD
Số lượng trung bình
130,47 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 13,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 211,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | 78,26% |
Tổng tài sản | 382,40 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 162,90 Tr | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 35,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
1.450