Trang chủLXFR • NYSE
add
Luxfer Holdings PLC
13,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,02 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 $
Mức chênh lệch một ngày
12,85 $ - 13,17 $
Phạm vi một năm
7,55 $ - 13,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,57 Tr USD
Số lượng trung bình
123,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,70 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | -41,67% |
Thu nhập ròng | -500,00 N | -110,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -111,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,80 Tr | 17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -45,57% |
Tổng tài sản | 379,80 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 173,50 Tr | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 N | -110,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 15,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
1.300