Trang chủLXP-C • NYSE
add
LXP Industrial Trust Conv. Pref. Shrs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 $
Phạm vi một năm
44,50 $ - 54,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T USD
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
365,19
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,85 Tr | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 58,82 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 33,03 Tr | 126,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,75 | 86,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,04 Tr | 23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,84 Tr | -48,89% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -8,33% |
Tổng nợ | 1,72 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,03 Tr | 126,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,22 Tr | 23,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,98 Tr | 116,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,33 Tr | -118,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,87 Tr | -71,39% |
Dòng tiền tự do | 236,06 Tr | 297,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59