Trang chủLXU • NYSE
add
LSB Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 $
Mức chênh lệch một ngày
7,35 $ - 7,53 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 9,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
541,68 Tr USD
Số lượng trung bình
430,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,30 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | -11,57% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -68,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -70,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -51,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,64 Tr | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,89 Tr | -42,25% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -5,13% |
Tổng nợ | 632,28 Tr | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -68,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,16 Tr | -56,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,10 Tr | -91,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,68 Tr | 49,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,42 Tr | -110,72% |
Dòng tiền tự do | -6,58 Tr | -133,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
583