Trang chủLXZ1 • FRA
add
Norsemont Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,050 € - 0,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 686,70 N | 22,23% |
Thu nhập ròng | -827,62 N | -29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,87 N | 18.637,68% |
Tổng tài sản | 28,61 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -827,62 N | -29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -5.667,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 14.473,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 937,50 N | 108.733,02% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -770,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web