Trang chủLY0 • ETR
add
LYFT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,46 €
Mức chênh lệch một ngày
13,52 € - 13,88 €
Phạm vi một năm
8,37 € - 17,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T USD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 13,54% |
Chi phí hoạt động | 509,81 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 108,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 107,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -27,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 Tr | 115,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 29,32% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 19,01% |
Tổng nợ | 4,83 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 108,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,23 Tr | 83,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,66 Tr | 127,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,69 Tr | -64,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,85 Tr | 355,38% |
Dòng tiền tự do | 288,24 Tr | 43,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.934