Trang chủLY1 • FRA
add
Lion One Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,39 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | 222,31% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 76,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,37 | 92,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 Tr | 186,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 Tr | 2,38% |
Tổng tài sản | 247,15 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 60,97 Tr | 24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 76,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | 74,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | 4,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,56 Tr | -28,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 311,06% |
Dòng tiền tự do | -287,15 N | 97,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
305