Trang chủLY7 • FRA
add
Candles Scandinavia AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 €
Mức chênh lệch một ngày
2,15 € - 2,28 €
Phạm vi một năm
1,13 € - 2,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
204,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,33 Tr | 16,40% |
Chi phí hoạt động | -2,64 Tr | -104,02% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 88,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | 89,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 140,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,99 N | -98,10% |
Tổng tài sản | 171,78 Tr | 48,84% |
Tổng nợ | 93,20 Tr | 194,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 88,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,00 Tr | 626,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | 53,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,01 Tr | -3.167,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 N | 99,94% |
Dòng tiền tự do | 10,44 Tr | 834,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
64