Trang chủLYC • KLSE
add
LYC Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
343,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,38 Tr | 47,87% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | 82,82% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -55,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,69 | -5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 Tr | -41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -167,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,66 Tr | -28,98% |
Tổng tài sản | 268,04 Tr | 23,46% |
Tổng nợ | 192,82 Tr | 40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -55,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -126,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,95 Tr | -40,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,32 Tr | 266,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | 63,58% |
Dòng tiền tự do | -11,30 Tr | -26,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
70