Trang chủLYDHO • IST
add
Lydia Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
90,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
90,10 ₺ - 92,70 ₺
Phạm vi một năm
78,05 ₺ - 165,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,18 T TRY
Số lượng trung bình
669,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,05 Tr | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 35,78 Tr | 174,28% |
Thu nhập ròng | 258,42 Tr | 491,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 N | 467,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,93 Tr | 16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,86 Tr | -4,25% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 45,75% |
Tổng nợ | 63,84 Tr | -64,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,42 Tr | 491,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,30 Tr | -117,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,02 N | -103,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,57 N | 100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,71 Tr | -130,56% |
Dòng tiền tự do | -6,98 Tr | -100,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
13