Trang chủLYDHO • IST
add
Lydia Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
93,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
92,20 ₺ - 97,90 ₺
Phạm vi một năm
78,05 ₺ - 165,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T TRY
Số lượng trung bình
965,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -75,37 Tr | -648,87% |
Thu nhập ròng | -208,27 Tr | -103,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,73 Tr | 722,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,60 Tr | 419,59% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 14,58% |
Tổng nợ | 169,59 Tr | 203,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,27 Tr | -103,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 63,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -16.619,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,61 Tr | 682,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,19 Tr | 150,50% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 214,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
13